Có 2 kết quả:

栈顶 zhàn dǐng ㄓㄢˋ ㄉㄧㄥˇ棧頂 zhàn dǐng ㄓㄢˋ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stack top (computing)

Từ điển Trung-Anh

stack top (computing)